--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deer trail
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deer trail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deer trail
+ Noun
dấu chân hươu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deer trail"
Những từ có chứa
"deer trail"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hươu sao
lộc
hành tung
rề rề
cheo
nai
Lào Cai
Hà Tĩnh
Huế
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
deer trail
:
dấu chân hươu
+
nisi
:
(pháp lý) trừ phidecree nisi quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác b